156
1527657
STT | HỌ VÀ TÊN | MÃ HỌC VIÊN | SỔ SỐ | NĂM SINH | QUÊ QUÁN | |
1 | Bùi Ngọc Văn | 1 | CN-A84 | 2 | 1987 | Hà Nội |
2 | Trần Minh Vũ | 2 | CN-A84 | 2 | 1988 | Hà Nội |
3 | Nguyễn Văn Hà | 3 | CN-A84 | 2 | 1991 | Bắc Giang |
4 | Nguyễn Bắc Thành | 4 | CN-A84 | 2 | 1986 | Vĩnh Phúc |
5 | Nguyễn Tiến Dũng | 5 | CN-A84 | 2 | 1980 | Vĩnh Phúc |
6 | Nguyễn Thế Huy | 6 | CN-A84 | 2 | 1987 | Vĩnh Phúc |
7 | Đỗ Minh Trường | 7 | CN-A84 | 2 | 1974 | Hưng Yên |
8 | Nguyễn Đức Minh | 8 | CN-A84 | 2 | 1977 | Bắc Ninh |
9 | Nguyễn Quỳnh Giang | 9 | CN-A84 | 2 | 1978 | Hà Tuyên |
10 | Phạm Văn Nhường | 10 | CN-A84 | 2 | 1975 | Hưng Yên |
11 | Nguyễn Thành Luân | 11 | CN-A84 | 2 | 1986 | Hưng Yên |
12 | Nguyễn Đức Học | 12 | CN-A84 | 2 | 1992 | Hưng Yên |
13 | Nguyễn Chính Hữu | 13 | CN-A84 | 2 | 1978 | Hà Nam |
14 | Lại Xuân Hoan | 14 | CN-A84 | 2 | 1967 | Hà Nam |
15 | Đào Đăng Khoa | 15 | CN-A84 | 2 | 1991 | Hà Nam |
16 | Trần Hoài Sơn | 16 | CN-A84 | 2 | 1983 | Hải Dương |
17 | Nguyễn Thế Đô | 17 | CN-A84 | 2 | 1974 | Hải Dương |
18 | Nguyễn Văn Nhuận | 18 | CN-A84 | 2 | 1984 | Hải Dương |
19 | Đỗ Văn Hoan | 19 | CN-A84 | 2 | 1972 | Hải Dương |
20 | Trần Minh Hậu | 20 | CN-A84 | 2 | 1980 | Hải Dương |
21 | Đỗ Ngọc Kiên | 21 | CN-A84 | 2 | 1985 | Hải Phòng |
22 | Phạm Tiến Đạt | 22 | CN-A84 | 2 | 1981 | Hải Phòng |
23 | Lê Ngọc Tuyền | 23 | CN-A84 | 2 | 1983 | Hải Phòng |
24 | Lê Bá Tuấn | 24 | CN-A84 | 2 | 1985 | Thái Bình |
25 | Nguyễn Duy Định | 25 | CN-A84 | 2 | 1987 | Quảng Ninh |
26 | Nguyễn Minh Vương | 26 | CN-A84 | 2 | 1991 | Thái Bình |
27 | Mai Đức Quý | 27 | CN-A84 | 2 | 1972 | Nam Định |
28 | Trần Đình Chiến | 28 | CN-A84 | 2 | 1964 | Nam Định |
29 | Phạm Thanh Tùng | 29 | CN-A84 | 2 | 1984 | Nam Định |
30 | Nguyễn Xuân Kỳ | 30 | CN-A84 | 2 | 1993 | Yên Bái |
31 | Nguyễn Đức Phúc | 31 | CN-A84 | 2 | 1989 | Lai Châu |
32 | Bùi Văn Chí | 32 | CN-A84 | 2 | 1993 | Hưng Yên |
33 | Nguyễn Duy Điểm | 33 | CN-A84 | 2 | 1960 | Thái Bình |
34 | Vũ Ngọc Bẩy | 34 | CN-A84 | 2 | 1974 | Điện Biên |
35 | Nguyễn Ngọc Điền | 35 | CN-A84 | 2 | 1968 | Lai Châu |
36 | Nguyễn Tiến Xuân | 36 | CN-A84 | 2 | 1971 | Yên Bái |
37 | Lê Anh Sang | 37 | CN-A84 | 2 | 1991 | Yên Bái |
38 | Nguyễn Thế Định | 38 | CN-A84 | 2 | 1983 | Thái Bình |
39 | Quàng Văn Ái | 39 | CN-A84 | 2 | 1975 | Sơn La |
40 | Lò Văn Đui | 40 | CN-A84 | 2 | 1960 | Sơn La |
41 | Bùi Duy Ban | 41 | CN-A84 | 2 | 1973 | Hoà Bình |
42 | Nguyễn Văn Hiếu | 42 | CN-A84 | 2 | 1990 | Hoà Bình |
43 | Vũ Hồng Quang | 43 | CN-A84 | 2 | 1983 | Hoà Bình |
44 | Đào Khắc Ngọc | 44 | CN-A84 | 2 | 1970 | Hà Giang |
45 | Mai Công Hường | 45 | CN-A84 | 2 | 1972 | Hà Giang |
46 | Nguyễn Khương Mười | 46 | CN-A84 | 2 | 1974 | Hà Giang |
47 | Nguyễn Đức Luận | 47 | CN-A84 | 2 | 1976 | Cao Bằng |
48 | Lương Khánh Hòa | 48 | CN-A84 | 2 | 1975 | Cao Bằng |
49 | Nông Văn Trọng | 49 | CN-A84 | 2 | 1983 | Cao Bằng |
50 | Hỏa văn Hiếu | 50 | CN-A84 | 2 | 1987 | Tuyên Quang |
51 | Nguyễn Minh Đức | 51 | CN-A84 | 2 | 1987 | Tuyên Quang |
52 | Nguyễn Nhật Tân | 52 | CN-A84 | 2 | 1975 | Hà Giang |
53 | Hứa Thế Hùng | 53 | CN-A84 | 2 | 1981 | Thái Nguyên |
54 | Trần Tiến Mạnh | 54 | CN-A84 | 2 | 1987 | Thái Nguyên |
55 | Nguyễn Trọng Hiến | 55 | CN-A84 | 2 | 1979 | Thái Nguyên |
56 | Nguyễn Thanh Tuấn | 56 | CN-A84 | 2 | 1981 | Bắc Giang |
57 | Nguyễn Thọ Thắng | 57 | CN-A84 | 2 | 1986 | Bắc Giang |
58 | Vũ Văn Hưng | 58 | CN-A84 | 2 | 1992 | Quảng Ninh |
59 | Bùi Mạnh Hùng | 59 | CN-A84 | 2 | 1987 | Quảng Ninh |
60 | Hà Văn Đông | 60 | CN-A84 | 2 | 1990 | Quảng Ninh |
61 | Hà Mạnh Toàn | 61 | CN-A84 | 2 | 1965 | Phú Thọ |
62 | Nguyễn Thanh Nghị | 62 | CN-A84 | 2 | 1975 | Phú Thọ |
63 | Nguyễn Văn Ngọc | 63 | CN-A84 | 2 | 1982 | Phú Thọ |
64 | Lê Viết Tuấn | 64 | CN-A84 | 2 | 1968 | Thanh Hoá |
65 | Bùi Nam Thao | 65 | CN-A84 | 2 | 1976 | Thanh Hoá |
66 | Lê Đức Anh | 66 | CN-A84 | 2 | 1990 | Thanh Hoá |
67 | Nguyễn Phúc Thịnh | 67 | CN-A84 | 2 | 1982 | Hà Tĩnh |
68 | Nguyễn Tiến Việt | 68 | CN-A84 | 2 | 1984 | Nghệ An |
69 | Nguyễn Đức Trường | 69 | CN-A84 | 2 | 1991 | Nghệ An |
70 | Đào Hữu Thành | 70 | CN-A84 | 2 | 1980 | Quảng Bình |
71 | Đào Hữu Lộc | 71 | CN-A84 | 2 | 1970 | Quảng Bình |
72 | Trần Thái Bình | 72 | CN-A84 | 2 | 1986 | Quảng Bình |
73 | Nguyễn Văn Bình | 73 | CN-A84 | 2 | 1970 | Quảng Trị |
74 | Trần Thành | 74 | CN-A84 | 2 | 1976 | Quảng Trị |
75 | Nguyễn Anh Tuấn | 75 | CN-A84 | 2 | 1975 | Quảng Trị |
76 | Phạm Mai Doãn | 76 | CN-A84 | 2 | 1970 | Hải Phòng |
77 | Nguyễn Văn Hoan | 77 | CN-A84 | 2 | 1975 | Hải Phòng |
78 | Nguyễn Xuân Quỳnh | 78 | CN-A84 | 2 | 1963 | Thái Bình |
79 | Phạm Ngọc Hồi | 79 | CN-A84 | 2 | 1964 | Quảng Nam |
80 | Tăng Thanh Câu | 80 | CN-A84 | 2 | 1965 | Quảng Nam |
81 | Hồ Thanh Sơn | 81 | CN-A84 | 2 | 1968 | Quảng Nam |
82 | Dương Đình Thịnh | 82 | CN-A84 | 2 | 1974 | Đà Nẵng |
83 | Phan Văn Phúc | 83 | CN-A84 | 2 | 1967 | Quảng Nam |
84 | Lê Châu Ngà | 84 | CN-A84 | 2 | 1985 | Quảng Nam |
85 | Phạm Minh Chính | 85 | CN-A84 | 2 | 1980 | Quảng Nam |
86 | Bạch Quang Lâm | 86 | CN-A84 | 2 | 1963 | Quảng Ngãi |
87 | Nguyễn Hải Công | 87 | CN-A84 | 2 | 1962 | Quảng Ngãi |
88 | Đinh Hồng Vấn | 88 | CN-A84 | 2 | 1961 | Quảng Ngãi |
89 | Đỗ Thanh Nghị | 89 | CN-A84 | 2 | 1976 | Quảng Ngãi |
90 | Nguyễn Văn Tưởng | 90 | CN-A84 | 2 | 1991 | Quảng Ngãi |
91 | Trần Cảnh Hưng | 91 | CN-A84 | 2 | 1960 | Bình Định |
92 | Nguyễn Ngọc Mai | 92 | CN-A84 | 2 | 1969 | Bình Định |
93 | Nguyễn Văn Dai | 93 | CN-A84 | 2 | 1986 | Bình Định |
94 | Nguyễn Sánh | 94 | CN-A84 | 2 | 1965 | Bình Định |
95 | Huỳnh Tấn Lợi | 95 | CN-A84 | 2 | 1960 | Bình Định |
96 | Lê Bình Lợi | 98 | CN-A84 | 2 | 1972 | Phú Yên |
97 | Lê Ánh Hồng | 96 | CN-A84 | 2 | 1960 | Bình Định |
98 | Nguyễn Thanh Dàng | 97 | CN-A84 | 2 | 1972 | Bình Định |
99 | Huỳnh Công Lý | 99 | CN-A84 | 2 | 1989 | Phú Yên |
100 | Nguyễn Hữu Tuyến | 100 | CN-A84 | 2 | 1979 | Phú Yên |
101 | Nguyễn Tấn Bằng | 101 | CN-A84 | 2 | 1983 | Thái Bình |
102 | Nguyễn Đức Tuấn | 102 | CN-A84 | 2 | 1986 | Quảng Bình |
103 | Lê Văn Nam | 103 | CN-A84 | 2 | 1989 | Thanh Hóa |
104 | Nguyễn Tấn Phượng | 104 | CN-A84 | 2 | 1964 | Ninh Thuận |
105 | Tô Vận Hoàng Đạt | 105 | CN-A84 | 2 | 1972 | Ninh Thuận |
106 | Nguyễn Tấn Phong | 106 | CN-A84 | 2 | 1981 | Ninh Thuận |
107 | Đinh Đăng Điệp | 107 | CN-A84 | 2 | 1976 | Hà Nam |
108 | Nguyễn Văn Thuân | 108 | CN-A84 | 2 | 1977 | Hải Phòng |
109 | Trần Hữu Tặng | 109 | CN-A84 | 2 | 1983 | Bình Định |
110 | Lê Huy Bân | 110 | CN-A84 | 2 | 1985 | Nghệ An |
111 | Hà Văn Duẩn | 111 | CN-A84 | 2 | 1976 | Hà Tĩnh |
112 | Hoàng Ngọc Điệp | 112 | CN-A84 | 2 | 1978 | Nghệ An |
113 | Lê Danh Sỹ | 113 | CN-A84 | 2 | 1969 | Hà Tĩnh |
114 | Trang Quang Dương | 114 | CN-A84 | 2 | 1986 | Quảng Nam |
115 | Trà Minh Xanh | 115 | CN-A84 | 2 | 1975 | Quảng Nam |
116 | Nguyễn Văn Quỳnh | 116 | CN-A84 | 2 | 1985 | Hà Tĩnh |
117 | Phạm Hữu Tặng | 117 | CN-A84 | 2 | 1973 | Đắk Lắc |
118 | Hồ Văn Tuấn | 118 | CN-A84 | 2 | 1965 | Quảng Nam |
119 | Trương Minh Tâm | 119 | CN-A84 | 2 | 1968 | Quảng Ngãi |
120 | Nguyễn Hữu Thuận | 120 | CN-A84 | 2 | 1976 | Nghệ An |
121 | Trần Thanh Phong | 121 | CN-A84 | 2 | 1981 | Nghệ An |
122 | Lê Văn Hồng | 122 | CN-A84 | 2 | 1960 | Đà Nẵng |
123 | Giang Ngọc Khải | 123 | CN-A84 | 2 | 1974 | Hưng Yên |
124 | Đỗ Huy Kiểm | 124 | CN-A84 | 2 | 1967 | Thái Bình |
125 | Lê Quang Hùng | 125 | CN-A84 | 2 | 1975 | Thanh Hoá |
126 | Đặng Ngọc Tuấn | 126 | CN-A84 | 2 | 1971 | Bình Định |
127 | Trần Trọng Lâm | 127 | CN-A84 | 2 | 1980 | Hà Tĩnh |
128 | Nguyễn Đình Chính | 128 | CN-A84 | 2 | 1982 | Hải Dương |
129 | Trần Quốc Đông | 129 | CN-A84 | 2 | 1981 | Long An |
130 | Cao Văn Sáng | 130 | CN-A84 | 2 | 1976 | Hải Dương |
131 | Nguyễn Xuân Lai | 131 | CN-A84 | 2 | 1995 | Thái Bình |
132 | Vũ Minh Phương | 132 | CN-A84 | 2 | 1985 | Hà Nam |
133 | Phạm Văn Tân | 133 | CN-A84 | 2 | 1992 | Hải Phòng |
134 | Lê Đình Sỹ | 134 | CN-A84 | 2 | 1993 | Thanh Hóa |
135 | Nguyễn Thành Châu | 135 | CN-A84 | 2 | 1966 | Đồng Nai |
136 | Hoàng Hữu Trung | 136 | CN-A84 | 2 | 1977 | Nghệ An |
137 | Lê Quốc Tùng | 137 | CN-A84 | 2 | 1988 | Ninh Bình |
138 | Nguyễn Huy Hoa | 138 | CN-A84 | 2 | 1988 | Nghệ An |
139 | Lê Xuân Cư | 139 | CN-A84 | 2 | 1978 | Hà Nội |
140 | Nguyễn Văn Quãng | 140 | CN-A84 | 2 | 1982 | Tây Ninh |
141 | Phan Ngọc Y | 141 | CN-A84 | 2 | 1965 | Tây Ninh |
142 | Hồ Minh Ấn | 142 | CN-A84 | 2 | 1964 | Tây Ninh |
143 | Nguyễn Minh Tân | 143 | CN-A84 | 2 | 1990 | Tây Ninh |
144 | Nguyễn Hữu Tiến | 144 | CN-A84 | 2 | 1967 | Long An |
145 | Nguyễn Hòa Hiệp | 145 | CN-A84 | 2 | 1970 | Long An |
146 | Lê Thanh Long | 146 | CN-A84 | 2 | 1984 | Long An |
147 | Lê Đình Quý | 147 | CN-A84 | 2 | 1984 | Hà Tĩnh |
148 | Nguyễn Thành Sơn | 148 | CN-A84 | 2 | 1989 | Long An |
149 | Nguyễn Văn Tuấn | 149 | CN-A84 | 2 | 1985 | Đồng Tháp |
150 | Tân Triệu Quang | 150 | CN-A84 | 2 | 1985 | Đồng Tháp |
151 | Nguyễn Văn Hận | 151 | CN-A84 | 2 | 1963 | Đồng Tháp |
152 | Lê Thanh Nghiêm | 152 | CN-A84 | 2 | 1985 | Tiền Giang |
153 | Nguyễn Quốc Thái | 153 | CN-A84 | 2 | 1988 | Tiền Giang |
154 | Trần Văn Tiềm | 154 | CN-A84 | 2 | 1985 | Tiền Giang |
155 | Đoàn Trần Đức | 155 | CN-A84 | 2 | 1981 | Tiền Giang |
156 | Nguyễn Văn Ngộ | 156 | CN-A84 | 2 | 1982 | Tiền Giang |
157 | Nguyễn Thanh Triều | 157 | CN-A84 | 2 | 1973 | An Giang |
158 | Hồ Hữu Hiền | 158 | CN-A84 | 2 | 1974 | An Giang |
159 | Nguyễn Văn Tâm | 159 | CN-A84 | 2 | 1972 | An Giang |
160 | Nguyễn Dương Trung | 160 | CN-A84 | 2 | 1982 | An Giang |
161 | Trần Hùng Cường | 161 | CN-A84 | 2 | 1973 | An Giang |
162 | Trang Chí Cường | 162 | CN-A84 | 2 | 1983 | Cần Thơ |
163 | Lê Văn Thanh | 163 | CN-A84 | 2 | 1978 | Cần Thơ |
164 | Nguyễn Văn Bắc | 164 | CN-A84 | 2 | 1972 | Cần Thơ |
165 | Võ Văn Thắng | 165 | CN-A84 | 2 | 1975 | Hậu Giang |
166 | Phạm Hữu Truyền | 166 | CN-A84 | 2 | 1983 | Cần Thơ |
167 | Hồ Văn Kiên | 167 | CN-A84 | 2 | 1986 | Vĩnh Long |
168 | Nguyễn Chí Công | 168 | CN-A84 | 2 | 1972 | Vĩnh Long |
169 | Đỗ Minh Bằng | 169 | CN-A84 | 2 | 1975 | Vĩnh Long |
170 | Dương Ngọc Vàng | 170 | CN-A84 | 2 | 1979 | Vĩnh Long |
171 | Nguyễn Hoài Việt | 171 | CN-A84 | 2 | 1987 | Vĩnh Long |
172 | Lê Văn Danh | 172 | CN-A84 | 2 | 1973 | Vĩnh Long |
173 | Lý Minh Tánh | 173 | CN-A84 | 2 | 1986 | Vĩnh Long |
174 | Nguyễn Thanh Hùng | 174 | CN-A84 | 2 | 1979 | Vĩnh Long |
175 | Đỗ Hữu Tài | 175 | CN-A84 | 2 | 1987 | Trà Vinh |
176 | Trần Văn Tùng | 176 | CN-A84 | 2 | 1973 | Trà Vinh |
177 | Nguyễn Thanh Tùng | 177 | CN-A84 | 2 | 1975 | Trà Vinh |
178 | Phan Văn Triết | 178 | CN-A84 | 2 | 1981 | Trà Vinh |
179 | Lê Hải Đăng | 179 | CN-A84 | 2 | 1985 | Kiên Giang |
180 | Trần Văn Út | 180 | CN-A84 | 2 | 1984 | Kiên Giang |
181 | Nguyễn Thanh Tùng | 181 | CN-A84 | 2 | 1981 | Kiên Giang |
182 | Nguyễn Tấn Phát | 182 | CN-A84 | 2 | 1990 | Thái Bình |
183 | Phí Thành Trung | 183 | CN-A84 | 2 | 1984 | Thái Bình |
184 | Huỳnh Thiện Trung | 184 | CN-A84 | 2 | 1980 | Bến Tre |
185 | Đặng Duy Hòa | 185 | CN-A84 | 2 | 1983 | Bến Tre |
186 | Nguyễn Trung Tín | 186 | CN-A84 | 2 | 1983 | Cần Thơ |
187 | Bùi Minh Nhựt | 187 | CN-A84 | 2 | 1985 | Bến Tre |
188 | Dương Minh Đức | 188 | CN-A84 | 2 | 1982 | Sóc Trăng |
189 | Nguyễn Vũ Lâm | 189 | CN-A84 | 2 | 1987 | Sóc Trăng |
190 | Trần Khánh Ngân | 190 | CN-A84 | 2 | 1987 | Sóc Trăng |
191 | Nguyễn Nhựt Đông | 191 | CN-A84 | 2 | 1983 | Sóc Trăng |
192 | Lê Căn Tin | 192 | CN-A84 | 2 | 1985 | Sóc Trăng |
193 | Trần Trọng Dao | 193 | CN-A84 | 2 | 1963 | Hà Tĩnh |
194 | Nguyễn Hải Đăng | 194 | CN-A84 | 2 | 1982 | Bạc Liêu |
195 | Nguyễn Thanh Tài | 195 | CN-A84 | 2 | 1984 | Bạc Liêu |
196 | Nguyễn Văn Chiều | 196 | CN-A84 | 2 | 1978 | Bạc Liêu |
197 | Châu Triệu Hoàng | 197 | CN-A84 | 2 | 1985 | Cà Mau |
198 | Nguyễn Chí Nguyện | 198 | CN-A84 | 2 | 1983 | Cà Mau |
199 | Trương Công Anh | 199 | CN-A84 | 2 | 1987 | Cà Mau |
200 | Lữ Trung Ri | 200 | CN-A84 | 2 | 1984 | Cà Mau |
201 | Trần Vũ Linh | 201 | CN-A84 | 2 | 1983 | Cà Mau |
202 | Ngô Sỹ Thịnh | 202 | CN-A84 | 2 | 1962 | Thanh Hoá |
203 | Lê Đức Tâm | 203 | CN-A84 | 2 | 1991 | Hà Nội |
204 | Hồ VănTrung | 204 | CN-A84 | 2 | 1965 | Đồng Nai |