Chào mừng khai giảng
Banner Top AnViet2
LIÊN KẾT WEBSITE
THỐNG KÊ

136

1598816

Báo điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam
Cổng Thông tin điện tử Chính phủ
Cổng Thông tin điện tử Bộ Công an
Công an Thành phố Hà Nội
Công an Thành phố Hồ Chí Minh
Công an Thành phố Đà Nẵng
Công an nhân dân online
ANTV
An ninh thủ đô

Kho bạc Nhà nước

11/08/2016

STT HỌ VÀ TÊN MÃ HỌC VIÊN SỔ SỐ NĂM SINH QUÊ QUÁN
1 Bùi Ngọc Văn 1 CN-A84 2 1987 Hà Nội
2 Trần Minh Vũ 2 CN-A84 2 1988 Hà Nội
3 Nguyễn Văn Hà 3 CN-A84 2 1991 Bắc Giang
4 Nguyễn Bắc Thành 4 CN-A84 2 1986 Vĩnh Phúc
5 Nguyễn Tiến Dũng 5 CN-A84 2 1980 Vĩnh Phúc
6 Nguyễn Thế Huy 6 CN-A84 2 1987 Vĩnh Phúc
7 Đỗ Minh Trường 7 CN-A84 2 1974 Hưng Yên
8 Nguyễn Đức Minh 8 CN-A84 2 1977 Bắc Ninh
9 Nguyễn Quỳnh Giang 9 CN-A84 2 1978 Hà Tuyên
10 Phạm Văn Nhường 10 CN-A84 2 1975 Hưng Yên
11 Nguyễn Thành Luân 11 CN-A84 2 1986 Hưng Yên
12 Nguyễn Đức Học 12 CN-A84 2 1992 Hưng Yên
13 Nguyễn Chính Hữu 13 CN-A84 2 1978 Hà Nam
14 Lại Xuân Hoan 14 CN-A84 2 1967 Hà Nam
15 Đào Đăng Khoa 15 CN-A84 2 1991 Hà Nam
16 Trần Hoài Sơn 16 CN-A84 2 1983 Hải Dương
17 Nguyễn Thế Đô 17 CN-A84 2 1974 Hải Dương
18 Nguyễn Văn Nhuận 18 CN-A84 2 1984 Hải Dương
19 Đỗ Văn Hoan 19 CN-A84 2 1972 Hải Dương
20 Trần Minh Hậu 20 CN-A84 2 1980 Hải Dương
21 Đỗ Ngọc Kiên 21 CN-A84 2 1985 Hải Phòng
22 Phạm Tiến Đạt 22 CN-A84 2 1981 Hải Phòng
23 Lê Ngọc Tuyền 23 CN-A84 2 1983 Hải Phòng
24 Lê Bá Tuấn 24 CN-A84 2 1985 Thái Bình
25 Nguyễn Duy Định 25 CN-A84 2 1987 Quảng Ninh
26 Nguyễn Minh Vương 26 CN-A84 2 1991 Thái Bình
27 Mai Đức Quý 27 CN-A84 2 1972 Nam Định
28 Trần Đình Chiến 28 CN-A84 2 1964 Nam Định
29 Phạm Thanh Tùng 29 CN-A84 2 1984 Nam Định
30 Nguyễn Xuân Kỳ  30 CN-A84 2 1993 Yên Bái
31 Nguyễn Đức Phúc  31 CN-A84 2 1989 Lai Châu
32 Bùi Văn Chí  32 CN-A84 2 1993 Hưng Yên
33 Nguyễn Duy Điểm 33 CN-A84 2 1960 Thái Bình
34 Vũ Ngọc Bẩy 34 CN-A84 2 1974 Điện Biên
35 Nguyễn Ngọc Điền 35 CN-A84 2 1968 Lai Châu
36 Nguyễn Tiến Xuân 36 CN-A84 2 1971 Yên Bái
37 Lê Anh Sang 37 CN-A84 2 1991 Yên Bái
38 Nguyễn Thế Định 38 CN-A84 2 1983 Thái Bình
39 Quàng Văn Ái 39 CN-A84 2 1975 Sơn La
40 Lò Văn Đui 40 CN-A84 2 1960 Sơn La
41 Bùi Duy Ban 41 CN-A84 2 1973 Hoà Bình
42 Nguyễn Văn Hiếu 42 CN-A84 2 1990 Hoà Bình
43 Vũ Hồng Quang 43 CN-A84 2 1983 Hoà Bình
44 Đào Khắc Ngọc 44 CN-A84 2 1970 Hà Giang
45 Mai Công Hường 45 CN-A84 2 1972 Hà Giang
46 Nguyễn Khương Mười 46 CN-A84 2 1974 Hà Giang
47 Nguyễn Đức Luận 47 CN-A84 2 1976 Cao Bằng
48 Lương Khánh Hòa 48 CN-A84 2 1975 Cao Bằng
49 Nông Văn Trọng 49 CN-A84 2 1983 Cao Bằng
50 Hỏa văn Hiếu  50 CN-A84 2 1987 Tuyên Quang
51 Nguyễn Minh Đức 51 CN-A84 2 1987 Tuyên Quang
52 Nguyễn Nhật Tân  52 CN-A84 2 1975 Hà Giang
53 Hứa Thế Hùng 53 CN-A84 2 1981 Thái Nguyên
54 Trần Tiến Mạnh 54 CN-A84 2 1987 Thái Nguyên
55 Nguyễn Trọng Hiến 55 CN-A84 2 1979 Thái Nguyên
56 Nguyễn Thanh Tuấn 56 CN-A84 2 1981 Bắc Giang
57 Nguyễn Thọ Thắng 57 CN-A84 2 1986 Bắc Giang
58 Vũ Văn Hưng 58 CN-A84 2 1992 Quảng Ninh
59 Bùi Mạnh Hùng 59 CN-A84 2 1987 Quảng Ninh
60 Hà Văn Đông 60 CN-A84 2 1990 Quảng Ninh
61 Hà Mạnh Toàn 61 CN-A84 2 1965 Phú Thọ
62 Nguyễn Thanh Nghị 62 CN-A84 2 1975 Phú Thọ
63 Nguyễn Văn Ngọc 63 CN-A84 2 1982 Phú Thọ
64 Lê Viết Tuấn 64 CN-A84 2 1968 Thanh Hoá
65 Bùi Nam Thao 65 CN-A84 2 1976 Thanh Hoá
66 Lê Đức Anh 66 CN-A84 2 1990 Thanh Hoá
67 Nguyễn Phúc Thịnh 67 CN-A84 2 1982 Hà Tĩnh
68 Nguyễn Tiến Việt 68 CN-A84 2 1984 Nghệ An
69 Nguyễn Đức Trường 69 CN-A84 2 1991 Nghệ An
70 Đào Hữu Thành 70 CN-A84 2 1980 Quảng Bình
71 Đào Hữu Lộc 71 CN-A84 2 1970 Quảng Bình
72 Trần Thái Bình 72 CN-A84 2 1986 Quảng Bình
73 Nguyễn Văn Bình 73 CN-A84 2 1970 Quảng Trị
74 Trần Thành 74 CN-A84 2 1976 Quảng Trị
75 Nguyễn Anh Tuấn 75 CN-A84 2 1975 Quảng Trị
76 Phạm Mai Doãn 76 CN-A84 2 1970 Hải Phòng
77 Nguyễn Văn Hoan 77 CN-A84 2 1975 Hải Phòng
78 Nguyễn Xuân Quỳnh 78 CN-A84 2 1963 Thái Bình
79 Phạm Ngọc Hồi 79 CN-A84 2 1964 Quảng Nam
80 Tăng Thanh Câu 80 CN-A84 2 1965 Quảng Nam
81 Hồ Thanh Sơn 81 CN-A84 2 1968 Quảng Nam
82 Dương Đình Thịnh 82 CN-A84 2 1974 Đà Nẵng
83 Phan Văn Phúc 83 CN-A84 2 1967 Quảng Nam
84 Lê Châu Ngà 84 CN-A84 2 1985 Quảng Nam
85 Phạm Minh Chính 85 CN-A84 2 1980 Quảng Nam
86 Bạch Quang Lâm 86 CN-A84 2 1963 Quảng Ngãi
87 Nguyễn Hải Công 87 CN-A84 2 1962 Quảng Ngãi
88 Đinh Hồng Vấn 88 CN-A84 2 1961 Quảng Ngãi
89 Đỗ Thanh Nghị 89 CN-A84 2 1976 Quảng Ngãi
90 Nguyễn Văn Tưởng 90 CN-A84 2 1991 Quảng Ngãi
91 Trần Cảnh Hưng 91 CN-A84 2 1960 Bình Định
92 Nguyễn Ngọc Mai 92 CN-A84 2 1969 Bình Định
93 Nguyễn Văn Dai 93 CN-A84 2 1986 Bình Định
94 Nguyễn Sánh 94 CN-A84 2 1965 Bình Định
95 Huỳnh Tấn Lợi 95 CN-A84 2 1960 Bình Định
96 Lê Bình Lợi 98 CN-A84 2 1972 Phú Yên
97 Lê Ánh Hồng 96 CN-A84 2 1960 Bình Định
98 Nguyễn Thanh Dàng 97 CN-A84 2 1972 Bình Định
99 Huỳnh Công Lý 99 CN-A84 2 1989 Phú Yên
100 Nguyễn Hữu Tuyến 100 CN-A84 2 1979 Phú Yên
101 Nguyễn Tấn Bằng 101 CN-A84 2 1983 Thái Bình
102 Nguyễn Đức Tuấn 102 CN-A84 2 1986 Quảng Bình
103 Lê Văn Nam 103 CN-A84 2 1989 Thanh Hóa
104 Nguyễn Tấn Phượng 104 CN-A84 2 1964 Ninh Thuận
105 Tô Vận Hoàng Đạt 105 CN-A84 2 1972 Ninh Thuận
106 Nguyễn Tấn Phong 106 CN-A84 2 1981 Ninh Thuận
107 Đinh Đăng Điệp 107 CN-A84 2 1976 Hà Nam
108 Nguyễn Văn Thuân 108 CN-A84 2 1977 Hải Phòng
109 Trần Hữu Tặng 109 CN-A84 2 1983 Bình Định
110 Lê Huy Bân 110 CN-A84 2 1985 Nghệ An
111 Hà Văn Duẩn 111 CN-A84 2 1976 Hà Tĩnh
112 Hoàng Ngọc Điệp 112 CN-A84 2 1978 Nghệ An
113 Lê Danh Sỹ 113 CN-A84 2 1969 Hà Tĩnh
114 Trang Quang Dương 114 CN-A84 2 1986 Quảng Nam
115 Trà Minh Xanh 115 CN-A84 2 1975 Quảng Nam
116 Nguyễn Văn Quỳnh 116 CN-A84 2 1985 Hà Tĩnh
117 Phạm Hữu Tặng 117 CN-A84 2 1973 Đắk Lắc
118 Hồ Văn Tuấn 118 CN-A84 2 1965 Quảng Nam
119 Trương Minh Tâm 119 CN-A84 2 1968 Quảng Ngãi
120 Nguyễn Hữu Thuận 120 CN-A84 2 1976 Nghệ An
121 Trần Thanh Phong 121 CN-A84 2 1981 Nghệ An
122 Lê Văn Hồng 122 CN-A84 2 1960 Đà Nẵng
123 Giang Ngọc Khải 123 CN-A84 2 1974 Hưng Yên
124 Đỗ Huy Kiểm 124 CN-A84 2 1967 Thái Bình
125 Lê Quang Hùng 125 CN-A84 2 1975 Thanh Hoá
126 Đặng Ngọc Tuấn 126 CN-A84 2 1971 Bình Định
127 Trần Trọng Lâm 127 CN-A84 2 1980 Hà Tĩnh
128 Nguyễn Đình Chính 128 CN-A84 2 1982 Hải Dương
129 Trần Quốc Đông 129 CN-A84 2 1981 Long An
130 Cao Văn Sáng 130 CN-A84 2 1976 Hải Dương
131 Nguyễn Xuân Lai 131 CN-A84 2 1995 Thái Bình
132 Vũ Minh Phương 132 CN-A84 2 1985 Hà Nam
133 Phạm Văn Tân 133 CN-A84 2 1992 Hải Phòng
134 Lê Đình Sỹ 134 CN-A84 2 1993 Thanh Hóa
135 Nguyễn Thành Châu 135 CN-A84 2 1966 Đồng Nai
136 Hoàng Hữu Trung 136 CN-A84 2 1977 Nghệ An
137 Lê Quốc Tùng 137 CN-A84 2 1988 Ninh Bình
138 Nguyễn Huy Hoa 138 CN-A84 2 1988 Nghệ An
139 Lê Xuân Cư 139 CN-A84 2 1978 Hà Nội
140 Nguyễn Văn Quãng 140 CN-A84 2 1982 Tây Ninh
141 Phan Ngọc Y 141 CN-A84 2 1965 Tây Ninh
142 Hồ Minh Ấn 142 CN-A84 2 1964 Tây Ninh
143 Nguyễn Minh Tân 143 CN-A84 2 1990 Tây Ninh
144 Nguyễn Hữu Tiến 144 CN-A84 2 1967 Long An
145 Nguyễn Hòa Hiệp 145 CN-A84 2 1970 Long An
146 Lê Thanh Long 146 CN-A84 2 1984 Long An
147 Lê Đình Quý 147 CN-A84 2 1984 Hà Tĩnh
148 Nguyễn Thành Sơn 148 CN-A84 2 1989 Long An
149 Nguyễn Văn Tuấn 149 CN-A84 2 1985 Đồng Tháp
150 Tân Triệu Quang 150 CN-A84 2 1985 Đồng Tháp
151 Nguyễn Văn Hận 151 CN-A84 2 1963 Đồng Tháp
152 Lê Thanh Nghiêm 152 CN-A84 2 1985 Tiền Giang
153 Nguyễn Quốc Thái 153 CN-A84 2 1988 Tiền Giang
154 Trần Văn Tiềm  154 CN-A84 2 1985 Tiền Giang
155 Đoàn Trần Đức 155 CN-A84 2 1981 Tiền Giang
156 Nguyễn Văn Ngộ 156 CN-A84 2 1982 Tiền Giang
157 Nguyễn Thanh Triều 157 CN-A84 2 1973 An Giang
158 Hồ Hữu Hiền 158 CN-A84 2 1974 An Giang
159 Nguyễn Văn Tâm 159 CN-A84 2 1972 An Giang
160 Nguyễn Dương Trung 160 CN-A84 2 1982 An Giang
161 Trần Hùng Cường 161 CN-A84 2 1973 An Giang
162 Trang Chí Cường 162 CN-A84 2 1983 Cần Thơ
163 Lê Văn Thanh 163 CN-A84 2 1978 Cần Thơ
164 Nguyễn Văn Bắc 164 CN-A84 2 1972 Cần Thơ
165 Võ Văn Thắng 165 CN-A84 2 1975 Hậu Giang
166 Phạm Hữu Truyền 166 CN-A84 2 1983 Cần Thơ
167 Hồ Văn Kiên 167 CN-A84 2 1986 Vĩnh Long
168 Nguyễn Chí Công 168 CN-A84 2 1972 Vĩnh Long
169 Đỗ Minh Bằng 169 CN-A84 2 1975 Vĩnh Long
170 Dương Ngọc Vàng 170 CN-A84 2 1979 Vĩnh Long
171 Nguyễn Hoài Việt 171 CN-A84 2 1987 Vĩnh Long
172 Lê Văn Danh 172 CN-A84 2 1973 Vĩnh Long
173 Lý Minh Tánh 173 CN-A84 2 1986 Vĩnh Long
174 Nguyễn Thanh Hùng 174 CN-A84 2 1979 Vĩnh Long
175 Đỗ Hữu Tài 175 CN-A84 2 1987 Trà Vinh
176 Trần Văn Tùng 176 CN-A84 2 1973 Trà Vinh
177 Nguyễn Thanh Tùng 177 CN-A84 2 1975 Trà Vinh
178 Phan Văn Triết 178 CN-A84 2 1981 Trà Vinh
179 Lê Hải Đăng 179 CN-A84 2 1985 Kiên Giang
180 Trần Văn Út 180 CN-A84 2 1984 Kiên Giang
181 Nguyễn Thanh Tùng 181 CN-A84 2 1981 Kiên Giang
182 Nguyễn Tấn Phát 182 CN-A84 2 1990 Thái Bình
183 Phí Thành Trung 183 CN-A84 2 1984 Thái Bình
184 Huỳnh Thiện Trung 184 CN-A84 2 1980 Bến Tre
185 Đặng Duy Hòa 185 CN-A84 2 1983 Bến Tre
186 Nguyễn Trung Tín 186 CN-A84 2 1983 Cần Thơ
187 Bùi Minh Nhựt 187 CN-A84 2 1985 Bến Tre
188 Dương Minh Đức 188 CN-A84 2 1982 Sóc Trăng
189 Nguyễn Vũ Lâm 189 CN-A84 2 1987 Sóc Trăng
190 Trần Khánh Ngân 190 CN-A84 2 1987 Sóc Trăng
191 Nguyễn Nhựt Đông 191 CN-A84 2 1983 Sóc Trăng
192 Lê Căn Tin 192 CN-A84 2 1985 Sóc Trăng
193 Trần Trọng Dao 193 CN-A84 2 1963 Hà Tĩnh
194 Nguyễn Hải Đăng 194 CN-A84 2 1982 Bạc Liêu
195 Nguyễn Thanh Tài 195 CN-A84 2 1984 Bạc Liêu
196 Nguyễn Văn Chiều 196 CN-A84 2 1978 Bạc Liêu
197 Châu Triệu Hoàng 197 CN-A84 2 1985 Cà Mau
198 Nguyễn Chí Nguyện 198 CN-A84 2 1983 Cà Mau
199 Trương Công Anh 199 CN-A84 2 1987 Cà Mau
200 Lữ Trung  Ri 200 CN-A84 2 1984 Cà Mau
201 Trần Vũ Linh 201 CN-A84 2 1983 Cà Mau
202 Ngô Sỹ Thịnh 202 CN-A84 2 1962 Thanh Hoá
203 Lê Đức Tâm 203 CN-A84 2 1991 Hà Nội
204 Hồ VănTrung 204 CN-A84 2 1965 Đồng Nai

In bài viết Quay lại

VIDEO
ĐĂNG KÝ TRỰC TUYẾN
ALBUM
VĂN BẢN PHÁP LUẬT
THÔNG BÁO